Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
不濟 bất tế
1
/1
不濟
bất tế
[
bất tể
]
Từ điển trích dẫn
1. Không thành công. ☆Tương tự: “bất thành” 不成.
2. Không ích lợi gì, không đúng. ☆Tương tự: “bất trúng dụng” 不中用.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Lâm lộ ca - 臨路歌
(
Lý Bạch
)
•
Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0